HƯỚNG DẪN XIN VISA ÚC
Nếu bạn biết tiếng Anh, bạn hoàn toàn có khả năng tự xin visa du lịch Úc cho mình. Tuy nhiên, nếu không có kinh nghiệm thì việc chuẩn bị hồ sơ và khai báo khá vất vả. Dưới đây, VisaDauTu.Net xin hướng dẫn bạn quy trình xin visa du lịch Úc.
Nếu không có thời gian, VisaDauTu.Net sẽ đại diện xin visa du lịch cho quý khách. Vui lòng liên hệ chúng tôi để được phục vụ.
1. Thông tin chung
Visa 600 Úc là visa du lịch. Ngoài mục đích tham quan Úc, thị thực này còn cho phép bạn thăm người thân bạn bè, công tác hay tham gia khóa học ngắn hạn dưới 3 tháng.
Tùy từng trường hợp riêng biệt, visa Úc du lịch được cấp có hiệu lực trong vòng 3 tháng và có thể lên đến 12 tháng hoặc 3 năm với 1 lần hay nhiều lần nhập cảnh.
Sau đây, VisaDauTu.Net xin chia sẻ chia sẻ với bạn các thông tin cần chuẩn bị để xin thành công visa du lịch 600 thăm Úc.
Các loại của visa 600 Úc | Quyền lợi của mỗi loại visa |
Tourist stream (Visa du lịch) |
Đây là thị thực cho phép bạn sang Úc để du lịch, thăm người thân, nghỉ dưỡng hoặc những mục đích ngắn hạn khác. Với thị thực này, bạn không thể kinh doanh và chữa bệnh tại Úc. |
Business visitor stream (Visa công tác) |
Business visitor stream giúp doanh nhân nước ngoài đến Úc công tác, tham gia các buổi họp, ký hợp đồng,… Trong thời gian hiệu lực của visa, đương đơn chỉ có thể lưu trú 3 tháng, sau đó phải ra khỏi Úc và quay lại. |
Sponsored family stream (Visa thăm thân nhân) |
Đây là visa du lịch dành cho những đối tượng được người thân ở Úc bảo lãnh. Như vậy, bạn sẽ được đến Úc để thăm người thân của mình. |
Approved destination status stream |
Đây là thị thực dành cho công dân Trung Quốc muốn sang Úc du lịch. Tùy vào thời gian du lịch, Úc sẽ quy định thời hạn của visa. Đặc biệt, thị thực này quy định: – Với thị thực nhập cảnh nhiều lần (multiple entries): có thể tự do ra vào Úc trong thời hạn của visa. – Với thị thực nhập cảnh một lần (single entry): sau khi rời khỏi Úc, phải xin visa khác để vào lại. |
Frequent traveller stream |
|
2. Điều kiện để xin cấp visa
– Bạn là công dân Việt Nam đang cư trú bên ngoài nước Úc, đang có nhu cầu đến Úc để du lịch, tham quan, giải trí hay tham gia một khóa học ngắn hạn dưới 3 tháng.
– Bạn đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe, không mắc các bệnh truyền nhiễm
– Bạn có nhân phẩm tốt, không có bất kỳ tiền án tiền sự nào.
– Bạn chưa từng vi phạm luật xuất nhập cảnh của bất kỳ quốc gia nào (bao gồm Úc)
– Chứng minh được mục đích chuyến đi rõ ràng, phù hợp với loại thị thực.
– Chứng minh bạn đủ khả năng tài chính trong suốt chuyến đi đến Úc và quay trở lại Việt Nam.
– Chứng minh bạn có một công việc ổn định và nguồn thu nhập thường xuyên.
– Chứng minh về sự ràng buộc tại Việt Nam qua các yếu tố như: gia đình, tài sản, công việc…
– Chứng minh rằng bạn sẽ rời khỏi Úc sau khi chuyến đi kết thúc thông qua: vé máy bay khứ hồi, cam kết quay trở về, …
– Đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho trẻ em (dưới 18 tuổi) bao gồm: có sự giám hộ của bố mẹ khi trẻ đi du lịch, quyền nuôi dưỡng/giám hộ (nếu có),…
– Thuyết phục được cảm tính của viên chức ãnh sự thụ lý hồ sơ rằng bạn có đủ khả năng cá nhân và sẽ rời khỏi Úc sau khi kết thúc chuyến đi
3. Những giấy tờ cần chuẩn bị
3.1 Giấy tờ cá nhân:
– Trang Hộ chiếu có chi tiết cá nhân và tất cả các trang có đóng dấu hải quan hoặc có dán nhãn thị thực nhập cảnh/xuất cảnh của bất kỳ quốc gia nào.
– Hộ chiếu cũ (nếu có)
– 01 ảnh 4 x 6 cm nền trắng, chụp không quá 6 tháng, tóc vén tai, không đeo kính, khuyên tai.
– Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân (2 mặt) , giấy khai sinh cho người dưới 18 tuổi.
– Giấy đăng ký kết hôn (nếu đã kết hôn).
– Quyết định ly hôn (nếu đã ly hôn).
– Giấy chứng nhận quân sự hoặc giấy xuất ngũ (nếu bạn đã từng phục vụ trong quân đội)
3.2 Hồ sơ chứng minh tài chính
– Giấy xác nhận số dư tài khoản, sổ tiết kiệm.
– Giấy tờ sở hữu nhà đất, xe hơi, cổ phiếu, … (nếu có)
3.3 Hồ sơ chứng minh công việc
Đối với người lao động:
– Đơn xin nghỉ phép đi du lịch.
– Hợp đồng lao động.
– Bảng lương (nếu nhận lương bằng tiền mặt) hoặc Sao kê tài khoản nhận lương (nếu nhận lương qua hình thức chuyển khoản) trong 3 tháng gần nhất.
Đối với chủ doanh nghiệp:
– Giấy đăng ký kinh doanh
– Biên lai nộp thuế hoặc tờ khai thuế 3 tháng gần nhất (photo đóng mộc treo công ty)
– Sao kê tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân 3 tháng gần nhất.Đối với người đã nghỉ hưu:
– Quyết định nghỉ hưu
– Thẻ hưu trí hoặc sổ hưu trí
– Bảng lương hưu hoặc sao kê tài khoản nhận lương hưu 3 tháng gần nhất .Đối với người làm nghề tự do (Freelancer):
– Bằng chứng về công việc hiện tại: hình ảnh cửa hàng/nhà xưởng, hợp đồng hoặc hóa đơn mua/bán, tạp chí/báo điện tử,…
– Sao kê tài khoản cá nhân 3 tháng gần nhất Đối với học sinh – sinh viên:
– Đơn xin phép nghỉ học đi du lịch có xác nhận của nhà trường
– Thẻ học sinh – sinh viên Hồ sơ trẻ em dưới 18 tuổi (không đi cùng với bố hoặc mẹ)
– Giấy cam kết đồng ý cho phép trẻ đi du lịch Úc được ký bởi bố hoặc mẹ không đi cùng có xác nhận của chính quyền địa phương.
– Chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ tùy thân của bố hoặc mẹ không đi cùng.
– Hồ sơ chứng minh mục đích chuyến đi (vé máy bay khứ hồi, lịch trình chi tiết, đặt phòng khách sạn, bảo hiểm du lịch, …)
3.1. Giấy tờ chứng minh kế hoạch du lịch Úc để xin visa
– Lịch trình du lịch Úc tự túc. Lịch trình này nên chuẩn bị càng cụ thể chi tiết càng tốt. Thông tin dự kiến chuyến đi trong khoảng thời gian nào.
– Vé máy bay, hoặc booking vé máy bay, khách sạn. (không bắt buộc)
– Thư mời, nếu đi thăm đối tác.
– Chi tiết của khóa học đã đăng ký nếu đi học.
– Chứng thư bảo hiểm chuyến đi. (không bắt buộc, nhưng là chứng minh thuyết phục về chuyến đi).
– Nếu thăm thân nhân, vợ/chồng hay bạn bè ở Úc:
o Bằng chứng về mối quan hệ của đương đơn với người định đi thăm; và
o Thư mời của người mà đương đơn định thăm. Nếu họ hàng, vợ/chồng hay bạn bè sẽ chi trả cho chuyến đi của quý vị, cung cấp bằng chứng về thu nhập và tài chính của cá nhân đó; và
o Bản sao trang hộ chiếu có chi tiết cá nhân của người mời hoặc bằng chứng khác như giấy phép lái xe.
4. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ.
– Các giấy tờ phải là ảnh chụp/scan màu từ giấy tờ gốc, photo công chứng. 1 file không quá 5M. RILANDS hỗ trợ khách cắt file khi cần.
– Không cần nộp bản dịch của những giấy tờ bằng tiếng Việt. Những giấy tờ bằng ngôn ngữ khác nộp trong hồ sơ phải được đính kèm cùng bản dịch công chứng tiếng Anh.
– Tối đa toàn bộ hồ sơ là 60 files đính kèm.
– Tùy từng trường hợp riêng biệt, viên chức lãnh sự có thể yêu cầu đương đơn bổ sung thêm giấy tờ để phục vụ cho quá trình xét duyệt.
– Về hồ sơ chứng minh tài chính: Có những trường hợp, người xin visa có thể cung cấp được số tài chính lớn nhưng không chứng minh được nguồn tiền từ đâu, khiến viên chức lãnh sự nghi ngờ về nguồn gốc của số tiền này nên vẫn bị đánh trượt visa Úc du lịch. Vậy nên ngoài việc đủ số tiền theo quy định thì bạn cần có những bằng chứng rõ ràng, thuyết phục về nguồn gốc của số tiền này.
– Bạn chỉ cần thiếu bất kỳ loại giấy tờ nào hoặc thông tin trên giấy tờ không chuẩn xác thì cơ quan lãnh sự có thể từ chối toàn bộ hồ sơ xin visa Úc của bạn.
5. Lệ phí xin visa úc
– Phí xét duyệt hồ sơ xin visa Úc du lịch: 147 AUD.
– Phí Cung cấp sinh trắc học tại trung tâm VFS: 478.000 VND
Lưu ý:
– Phí chính phủ được thanh toán bằng VND theo tỷ giá hiện tại hoặc được thanh toán trực tiếp qua thẻ kèm theo phí chuyển đổi ngoại tệ tùy theo từng ngân hàng (nếu có).
– Tất cả chi phí đã thanh toán cho chính phủ Úc hoặc VFS sẽ KHÔNG được hoàn trả trong bất kỳ trường hợp nào.
– Lệ phí visa có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm, phụ thuộc vào thông báo của Bộ Nội Vụ Úc.
– Ngoài các khoản phí trên, bạn có thể sẽ cần nộp thêm những khoản phí khác về kiểm tra sức khỏe, kiểm tra lý lịch hoặc các giấy tờ kiểm tra, công chứng khác nếu được yêu cầu.
►Tổng chi phí nộp hồ sơ xin visa du lịch Úc sẽ rơi vào khoảng 5.000.000 VND/người.
6. Thời gian xét duyệt
– Thời gian xử lý hồ sơ xin visa Úc: 3 – 5 ngày làm việc, được tính từ ngày RILANDS nhận đủ hồ sơ.
– Thời gian nộp hồ sơ/cung cấp sinh trắc học: phụ thuộc vào lịch hẹn còn trống của VFS – Trung tâm tiếp nhận thị thực Úc.(khoảng 4hrs)
Thời gian xét duyệt visa của lãnh sự: trung bình 15-30 ngày, sau khi hoàn tất việc cung cấp sinh trắc học (tùy từng trường hợp riêng biệt, thời gian có thể nhanh hoặc lâu hơn dự kiến)